Phiên âm : niǎo bù shēng dàn, gǒu bù lā shǐ.
Hán Việt : điểu bất sanh đản, cẩu bất lạp thỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人煙罕至的地方, 有貶損的意味。如:「在這窮鄉僻壤, 要什麼沒什麼, 真是個鳥不生蛋, 狗不拉屎的地方。」